|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồng hồ
 | horloge; montre | |  | Đồng hồ điện | | horloge électrique | |  | Chỉnh đồng hồ cho đúng giờ | | mettre une horloge à l'heure | |  | công nghiệp đồng hồ | |  | industrie horlogère | |  | đồng hồ đeo tay | |  | montre-bracelet | |  | đồng hồ mặt trời | |  | cadran solaire | |  | đồng hồ quả lắc | |  | pendule | |  | đồng hồ quả quýt | |  | montre | |  | đồng hồ tốc đo | |  | chronotachymètre | |  | nghề làm đồng hồ, nghề bán đồng hồ | |  | horlogerie | |  | thợ đồng hồ | |  | horloger |
|
|
|
|